Cập nhật bảng giá thép hình mạ kẽm nhúng nóng mới nhất
Thép hình mạ kẽm với ưu điểm chống rỉ và có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt. Là một trong những loại sản phẩm được sử dụng nhiều trong các công trình xây dựng. Sau đây Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách thép hình mạ kẽm mới nhất mà chúng tôi vừa cập nhật được
Vì giá thép luôn có sự thay đổi trong từng thời điểm khác nhau. Để biết chính xác giá tại thời điểm mà quý khách cần mua hãy liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0938.437.123 – 0938.261.123 – 0909.938.123. Nhân viên kinh doanh sẽ báo giá mới nhất và chính xác nhất cho quý khách.
Báo giá thép hình mạ kẽm nhúng nóng mới nhất
Báo giá thép hình I mạ kẽm mới nhất
Tên sản phẩm | Chiều dài | Trọng lượng | Giá chưa VAT |
Thép chữ I mạ kẽm nhúng nóng | m | Kg | vnđ |
Thép I 100x55x4.5 | 6m | 56.8 | 1,006,909 |
Thép I 120x64x4.8 | 6m | 69 | 1,223,182 |
Thép I 150x75x5x7 | 12m | 168 | 2,978,182 |
Thép I 194x150x6x9 | 12m | 367.2 | 6,509,455 |
Thép I 200x100x5.5×8 | 12m | 255.6 | 4,531,091 |
Thép I 250x125x6x9 | 12m | 355.2 | 6,296,727 |
Thép I 294x200x8x12 | 12m | 681.6 | 12,082,909 |
Thép I 300x150x6.5×9 | 12m | 440.4 | 7,807,091 |
Thép I 350x175x7x11 | 12m | 595.2 | 10,551,273 |
Thép I 390x300x10x16 | 12m | 1284 | 22,761,818 |
Báo giá thép hình U mạ kẽm mới nhất
Tên sản phẩm | Giá chưa VAT | Giá có VAT |
Thép U 80 x 36 x 4.0 x 6m | 749,864 | 824,850 |
Thép U 100 x 46 x 4.5 x 6m | 913,664 | 1,005,030 |
Thép U 120 x 52 x 4.8 x 6m | 1,106,182 | 1,216,800 |
Thép U 140 x 58 x 4.9 x 6m | 1,308,273 | 1,439,100 |
Thép U 150 x 75 x 6.5 x 12m | 4,116,273 | 4,527,900 |
Thép U 160 x 64 x 5 x 12m | 3,084,545 | 3,393,000 |
Thép U 180 x 74 x 5.1 x 12m | 3,701,455 | 4,071,600 |
Thép U 200 x 76 x 5.2 x 12m | 3,914,182 | 4,305,600 |
Thép U 250 x 78 x 7.0 x 12m | 5,850,000 | 6,435,000 |
Thép U 300 x 85 x 7.0 x 12m | 7,339,091 | 8,073,000 |
Thép U 400 x 100 x 10.5 x 12m | 12,550,909 | 13,806,000 |
Báo giá thép hình V mạ kẽm mới nhất
Quy cách, Kích thước | Độ dài | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá | |
Thép đen | Mạ kẽm | ||||
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/Kg) | |
Thép V 30x30x3 | 6 | 1,36 | 8,14 | 13100 | 14500 |
Thép V 40x40x4 | 6 | 2,42 | 14,54 | 13100 | 14500 |
Thép V 50x50x3 | 6 | 2,42 | 14,50 | 13100 | 14500 |
Thép V 50x50x4 | 6 | 3,08 | 18,50 | 13100 | 14500 |
Thép V 50x50x5 | 6 | 3,77 | 22,62 | 13100 | 14500 |
Thép V 50x50x6 | 6 | 4,45 | 26,68 | 13100 | 14500 |
Thép V 60x60x4 | 6 | 3,63 | 21,78 | 13500 | 14500 |
Thép V 60x60x5 | 6 | 4,55 | 27,30 | 13500 | 14500 |
Thép V 63x63x5 | 6 | 4,67 | 28,00 | 13500 | 14500 |
Thép V 63x63x6 | 6 | 5,67 | 34,00 | 13500 | 14500 |
Thép V 70x70x7 | 6 | 7,33 | 44,00 | 13500 | 14500 |
Thép V 75x75x6 | 6 | 6,83 | 41,00 | 13500 | 14500 |
Thép V 75x75x7 | 6 | 7,83 | 47,00 | 13500 | 14500 |
Thép V 80x80x6 | 6 | 7,33 | 44,00 | 14700 | 14500 |
Thép V 80x80x7 | 6 | 8,50 | 51,00 | 14700 | 14500 |
Thép V 80x80x8 | 6 | 9,50 | 57,00 | 14700 | 14500 |
Thép V 90x90x6 | 6 | 8,33 | 50,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 90x90x7 | 6 | 9,64 | 57,84 | 14700 | 15000 |
Thép V 100x100x8 | 6 | 12,17 | 73,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 100x100x10 | 6 | 15,00 | 90,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 120x120x8 | 12 | 14,67 | 176,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 120x120x10 | 12 | 18,25 | 219,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 120x120x12 | 12 | 21,58 | 259,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 130x130x10 | 12 | 19,75 | 237,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 130x130x12 | 12 | 23,33 | 280,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 150x150x10 | 12 | 22,83 | 274,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 150x150x12 | 12 | 27,25 | 327,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 150x150x15 | 12 | 33,75 | 405,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 175x175x15 | 12 | 39,33 | 472,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 200x200x15 | 12 | 45,25 | 543,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 200x200x20 | 12 | 59,67 | 716,00 | 14700 | 15000 |
Thép V 200x200x25 | 12 | 74,00 | 888,00 | 14700 | 15000 |
Báo giá thép hình C mạ kẽm mới nhất
Tên và quy cách sản phẩm Thép Hình | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Thép hình C quy cách 80x40x15x1.8 | 6m | 2.52 | 13,000 | 32,886 |
Thép hình C quy cách 80x40x15x2.0 | 6m | 3.03 | 13,000 | 39,542 |
Thép hình C quy cách 80x40x15x2.5 | 6m | 3.42 | 13,000 | 44,631 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x1.8 | 6m | 3.40 | 13,000 | 44,370 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x2.0 | 6m | 3.67 | 13,000 | 47,894 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x2.5 | 6m | 4.39 | 13,000 | 57,290 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x3.2 | 6m | 6.53 | 13,000 | 85,217 |
Thép hình C quy cách 120x50x20x1.5 | 6m | 2.95 | 13,000 | 38,498 |
Thép hình C quy cách 120x50x20x2.0 | 6m | 3.88 | 13,000 | 50,634 |
Thép hình C quy cách 120x50x20x3.2 | 6m | 6.03 | 13,000 | 78,692 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x1.5 | 6m | 2.89 | 13,000 | 37,715 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x1.8 | 6m | 3.44 | 13,000 | 44,892 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x2.0 | 6m | 2.51 | 13,050 | 32,756 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x2.2 | 6m | 4.16 | 13,050 | 54,288 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x1.8 | 6m | 3.93 | 13,050 | 51,287 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x2.0 | 6m | 3.38 | 13,050 | 44,109 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,050 | 64,337 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,050 | 72,689 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,050 | 91,872 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x1.8 | 6m | 4.35 | 13,050 | 56,768 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x2.0 | 6m | 4.82 | 13,050 | 62,901 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x2.2 | 6m | 5.28 | 13,050 | 68,904 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x2.5 | 6m | 5.96 | 13,050 | 77,778 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x3.2 | 6m | 7.54 | 13,050 | 98,397 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x1.8 | 6m | 4.7 | 13,050 | 61,335 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x2.0 | 6m | 4.51 | 13,050 | 58,856 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x2.2 | 6m | 4.93 | 13,050 | 64,337 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x2.5 | 6m | 5.57 | 13,050 | 72,689 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x3.2 | 6m | 7.04 | 13,050 | 91,872 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x1.8 | 6m | 4.78 | 13,050 | 62,379 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x2.0 | 6m | 5.29 | 13,050 | 69,035 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x2.2 | 6m | 5.96 | 13,050 | 77,778 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x2.5 | 6m | 6.55 | 13,050 | 85,478 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x3.2 | 6m | 8.30 | 13,050 | 108,315 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x1.8 | 6m | 5.20 | 13,050 | 67,860 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x2.0 | 6m | 5.76 | 13,050 | 75,168 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x2.2 | 6m | 6.31 | 13,050 | 82,346 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x2.5 | 6m | 7.14 | 13,050 | 93,177 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x3.2 | 6m | 9.05 | 13,050 | 118,103 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x2.0 | 6m | 6.23 | 13,050 | 81,302 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x2.3 | 6m | 7.13 | 13,050 | 93,047 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x2.5 | 6m | 7.73 | 13,050 | 100,877 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x3.0 | 6m | 8.53 | 13,050 | 111,317 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x3.2 | 6m | 9.81 | 13,050 | 128,021 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x2.0 | 6m | 6.86 | 13,050 | 89,523 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x2.3 | 6m | 7.85 | 13,050 | 102,443 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x2.5 | 6m | 8.59 | 13,050 | 112,100 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x3.0 | 6m | 10.13 | 13,050 | 132,197 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x3.2 | 6m | 10.81 | 13,050 | 141,071 |
Thép hình C quy cách 300x80x20x2.0 | 6m | 7.44 | 13,050 | 97,092 |
Thép hình C quy cách 300x80x20x2.3 | 6m | 8.76 | 13,050 | 114,318 |
Thép hình C quy cách 300x80x20x2.5 | 6m | 9.49 | 13,050 | 123,845 |
Thép hình C quy cách 300x80x20x3.0 | 6m | 11.31 | 13,050 | 147,596 |
Thép hình C quy cách 300x80x20x3.2 | 6m | 12.07 | 13,050 | 157,514 |
Báo giá thép hình H mạ kẽm mới nhất
Tên sản phẩm | Trọng lượng | Giá chưa VAT | Giá có VAT |
Thép H 100 x 100 | 206.4 | 3,658,909 | 4,024,800 |
Thép H 125 x 125 | 285.6 | 5,062,909 | 5,569,200 |
Thép H 150 x 150 | 378 | 6,700,909 | 7,371,000 |
Thép H 175 x 175 | 484.8 | 8,594,182 | 9,453,600 |
Thép H 200 x 200 | 598.8 | 10,615,091 | 11,676,600 |
Thép H 250 x 250 | 868.8 | 15,401,455 | 16,941,600 |
Thép H 300 x 300 | 1128 | 12,818,182 | 14,100,000 |
Thép H 340 x 250 | 956.4 | 16,954,364 | 18,649,800 |
Thép H 350 x 350 | 1644 | 29,143,636 | 32,058,000 |
Thép H 400 x 400 | 2064 | 36,589,091 | 40,248,000 |
Thép H 440 x 300 | 1488 | 26,378,182 | 29,016,000 |
CÔNG TY TNHH THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook
Tham khảo thêm:
Phụ kiện hàn giá rẻ
Phụ kiện hàn FKK
Phụ kiện hàn Jinil
Phụ kiện nối hàn
Cùm treo ống
Phụ kiện đúc
Tôn kẽm, tôn mạ màu
Cóc nối lồng thép
Bulong, ốc vít
Đồng hồ lưu lượng
Khớp nối
Lưới thép
Bài viết được tham khảo và tổng hợp từ nhiều nguồn website trên Internet! Vui lòng phản hồi cho chúng tôi, nếu Bạn thấy các thông tin trên chưa chính xác.
SĐT: 0906 493 329 ( Viber) Zalo: 0947 083 082- Email: nguyentanqua@gmail.com